Xe Mới Isuzu Q-series QKR77HE 2019
485 triệu
Tình trạng: Mới
Km đã đi: 0 km
Hộp số: Số sàn
Nhiên liệu: Dầu
Người bán: Cá nhân
Dòng xe: Xe tải
Năm sản xuất: 2019
Dẫn động: RWD: Cầu sau
Màu xe: Trắng
Xuất xứ: Nhập khẩu
Mô tả xe
XE TẢI ISUZU MODEL QKR77FE4
- Tải trọng: 1490 Kg
- Động cơ: Isuzu Euro 4 công nghệ Blue Power
- Kích thước thùng: 3580 x 1730 x 1870 mm
Khối lượng toàn bộ: 5000 KG
Khối lượng bản thân: 1885 kg
Số chỗ ngồi: 03
Thùng nhiên liệu : 100 L
Kích thước tổng thể ( DxRxC): 5080 x 1860 x 2200 mm
Chiều dài cơ sở : 2750 mm
Vệt bánh xe trước – sau: 1385/ 1425 mm
Khoảng sáng gầm xe: 190 mm
Chiều dài đầu – đuôi xe : 1010 / 1320 mm
Tên động cơ; 4JH1E4NC
Loại động cơ: Phun nhiên liệu điện tử, tăng áp – làm mát khí nạp
Tiêu chuẩn khí thải: Euro 4
Dung tích xy lanh: 2999 cc
Đường kính và hành trình piston: 95,4 x 104,9 mm
Công suất cực đại: 105 (77) / 3200( Ps(kW)/rpm )
Momen xoắn cực đại: 230 (23) / 2000 ~ 3200 (N.m(kgf.m)/rpm)
Hộp số: 5 số tiến + 1 số lùi
Tốc độ tối đa :95
Khả năng vượt dốc tối đa: 32,66%
Bán kính quay vòng tối thiểu : 5.8 m
Hệ thống lái : Trục vít_ ê cubi trợ lực thủy lực
Hệ thống treo trước – sau: Phụ thuộc, nhíp lá và giảm chấn thủy lực
Phanh trước – sau : Tang trống, phanh dầu mạch kép trợ lực chân không
Kích thước lốp trước – sau : 7.00 – 15 12PR
Máy phát điện: 12V-60A
Ắc quy: 12V-70AH x 2 bình
- Tải trọng: 1490 Kg
- Động cơ: Isuzu Euro 4 công nghệ Blue Power
- Kích thước thùng: 3580 x 1730 x 1870 mm
Khối lượng toàn bộ: 5000 KG
Khối lượng bản thân: 1885 kg
Số chỗ ngồi: 03
Thùng nhiên liệu : 100 L
Kích thước tổng thể ( DxRxC): 5080 x 1860 x 2200 mm
Chiều dài cơ sở : 2750 mm
Vệt bánh xe trước – sau: 1385/ 1425 mm
Khoảng sáng gầm xe: 190 mm
Chiều dài đầu – đuôi xe : 1010 / 1320 mm
Tên động cơ; 4JH1E4NC
Loại động cơ: Phun nhiên liệu điện tử, tăng áp – làm mát khí nạp
Tiêu chuẩn khí thải: Euro 4
Dung tích xy lanh: 2999 cc
Đường kính và hành trình piston: 95,4 x 104,9 mm
Công suất cực đại: 105 (77) / 3200( Ps(kW)/rpm )
Momen xoắn cực đại: 230 (23) / 2000 ~ 3200 (N.m(kgf.m)/rpm)
Hộp số: 5 số tiến + 1 số lùi
Tốc độ tối đa :95
Khả năng vượt dốc tối đa: 32,66%
Bán kính quay vòng tối thiểu : 5.8 m
Hệ thống lái : Trục vít_ ê cubi trợ lực thủy lực
Hệ thống treo trước – sau: Phụ thuộc, nhíp lá và giảm chấn thủy lực
Phanh trước – sau : Tang trống, phanh dầu mạch kép trợ lực chân không
Kích thước lốp trước – sau : 7.00 – 15 12PR
Máy phát điện: 12V-60A
Ắc quy: 12V-70AH x 2 bình
Hà Nội