VinFast Lux SA2.0 năm 2018

Mô tả

Bảng giá các phiên bản

Phiên bản Màu sắc Giá (triệu đồng)
VinFast Lux SA2.0 tiêu chuẩn 1 tỷ 552 triệu
VinFast Lux SA2.0 nâng cao 1 tỷ 642 triệu
VinFast Lux SA2.0 cao cấp 1 tỷ 835 triệu

Thông số kỹ thuật

Đường kính lazăng (inch) 19
Kích thước lốp xe 255/50R19; 285/45R19
Hệ thống truyền động FWD
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường đô thị (L/100km) 10,4
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường trường (L/100km) 7,1
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (L/100km) 8,3
Âm thanh 8 loa
Sạc không dây Không
Cảnh báo điểm mù Không
Camera 360 Không
Cốp sau
Trọng lượng không tải(kg) 2.140
Trọng lượng toàn tải (kg) 2.850
Giá nóc Không
Kết nối Radio
Camera lùi Không