Toyota Fortuner năm 2020
Mô tả
Toyota Fortuner vẫn thường xuyên gây xôn xao cộng đồng mỗi khi liên quan đến các sự cố kỹ thuật hoặc chuyện va chạm giao thông. Và để xóa đi các định kiến này, Toyota Việt Nam liên tục trang bị những tiện ích an toàn cao cấp trên dòng xe Toyota Fortuner bản nâng cấp thuộc thế hệ thứ hai ra mắt vào năm 2017. Gần đây nhất vào năm 2020, Toyota Việt Nam tiếp tục bổ sung công nghệ an toàn Toyota toàn cầu (Toyota safety sense- TSS) cho phiên bản 2.8AT 4x4 và phiên bản cao cấp nhất Toyota Fortuner Legender 2.8AT 4x4. Công nghệ an toàn hàng đầu đã chứng minh được khả năng bảo vệ toàn diện trên các dòng xe khác của Toyota trên thế giới.
Bảng giá các phiên bản
Phiên bản
Màu sắc
Giá (triệu đồng)
Toyota Fortuner 2.4MT 4x2
1 tỷ 015 triệu
Toyota Fortuner 2.4 AT 4x2
1 tỷ 107 triệu
Toyota Fortuner Legender 2.4 AT 4x2
1 tỷ 248 triệu
Toyota Fortuner 2.8 AT 4x4
1 tỷ 423 triệu
Toyota Fortuner Legender 2.8 AT 4x4
1 tỷ 459 triệu
Toyota Fortuner 2.7 AT 4x2
1 tỷ 187 triệu
Toyota Fortuner 2.7 AT 4x4
1 tỷ 277 triệu
Thông số kỹ thuật
Toyota Fortuner 2.4MT 4x2
Toyota Fortuner 2.4 AT 4x2
Toyota Fortuner Legender 2.4 AT 4x2
Toyota Fortuner 2.8 AT 4x4
Toyota Fortuner Legender 2.8 AT 4x4
Toyota Fortuner 2.7 AT 4x2
Toyota Fortuner 2.7 AT 4x4
Xuất xứ
Lắp ráp trong nước
Tốc độ tối đa (Km/h)
175
Tên động cơ
2.4L 2GD-FTV ESTEC Turbo
Kích thước lốp xe
265/65R17
Loại nhiên liệu
Dầu
Hộp số
Số sàn
Loại động cơ
Tăng áp
Dung tích xy lanh (cc)
2.393
Cảnh báo chệch làn đường
Không
Cruise Control
Không
Cảnh báo va chạm phía trước
Không
Hỗ trợ xuống dốc
Không
Camera 360
Không
Camera lùi
Có
Cốp sau
Cơ
Âm thanh
6 loa
Trọng lượng không tải(kg)
1.985
Trọng lượng toàn tải (kg)
2.605
Đường kính lazăng (inch)
17
Công suất tối đa (Hp/rpm)
147
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm)
400
Hệ thống truyền động
RWD
Lẫy chuyển số
Không
Gương chiếu hậu trong
Chống chói cơ
Ghế tài
Chỉnh tay 6 hướng
Ghế phụ
Chỉnh cơ
Điều hòa
Chỉnh cơ
Kích thước màn hình trung tâm (inch)
7
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường đô thị (L/100km)
8,6
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (L/100km)
7,0
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường trường (L/100km)
6,0
Cửa sổ
Chống kẹt
Khởi động nút bấm
Không
Kết nối
Apple CarPlay, Android Auto, Bluetooth, AUX, USB, Radio
Keyless entry
Không
Số vùng điều hòa
1 vùng
Phòng tránh va chạm phía trước
Không
Xuất xứ
Lắp ráp trong nước
Tốc độ tối đa (Km/h)
170
Tên động cơ
2GD-FTV (2.4L)
Kích thước lốp xe
265/65R17
Loại nhiên liệu
Dầu
Hộp số
Tự động
Loại động cơ
Tăng áp
Dung tích xy lanh (cc)
2.393
Cảnh báo chệch làn đường
Không
Cruise Control
Có
Cảnh báo va chạm phía trước
Không
Hỗ trợ xuống dốc
Không
Camera 360
Không
Camera lùi
Có
Cốp sau
Cơ
Âm thanh
8 loa
Trọng lượng không tải(kg)
2.000
Trọng lượng toàn tải (kg)
2.605
Đường kính lazăng (inch)
17
Công suất tối đa (Hp/rpm)
147
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm)
400
Hệ thống truyền động
RWD
Lẫy chuyển số
Có
Gương chiếu hậu trong
Chống chói tự động
Ghế tài
Chỉnh điện
Ghế phụ
Chỉnh điện
Điều hòa
Tự động
Kích thước màn hình trung tâm (inch)
7
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường đô thị (L/100km)
9,0
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (L/100km)
7,6
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường trường (L/100km)
6,7
Cửa sổ
Chống kẹt
Khởi động nút bấm
Có
Kết nối
Apple CarPlay, Android Auto, Bluetooth, AUX, USB, Radio
Keyless entry
Có
Số vùng điều hòa
2 vùng
Phòng tránh va chạm phía trước
Không
Xuất xứ
Lắp ráp trong nước
Tốc độ tối đa (Km/h)
170
Tên động cơ
2GD-FTV (2.4L)
Kích thước lốp xe
265/60R18
Loại nhiên liệu
Dầu
Hộp số
Tự động
Loại động cơ
Tăng áp
Dung tích xy lanh (cc)
2.393
Cảnh báo chệch làn đường
Không
Cruise Control
Có
Cảnh báo va chạm phía trước
Không
Hỗ trợ xuống dốc
Không
Camera 360
Có
Camera lùi
Không
Cốp sau
Đá cốp
Âm thanh
11 loa JBL
Trọng lượng không tải(kg)
2.005
Trọng lượng toàn tải (kg)
2.605
Đường kính lazăng (inch)
18
Công suất tối đa (Hp/rpm)
147
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm)
400
Hệ thống truyền động
RWD
Lẫy chuyển số
Có
Gương chiếu hậu trong
Chống chói tự động
Ghế tài
Chỉnh điện
Ghế phụ
Chỉnh điện
Điều hòa
Tự động
Kích thước màn hình trung tâm (inch)
8
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường đô thị (L/100km)
10,2
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (L/100km)
8,2
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường trường (L/100km)
7,1
Cửa sổ
Chống kẹt
Khởi động nút bấm
Có
Kết nối
Apple CarPlay, Android Auto, Bluetooth, USB, Radio
Keyless entry
Có
Số vùng điều hòa
2 vùng
Phòng tránh va chạm phía trước
Không
Cảnh báo điểm mù
Có
Cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau
Có
Xuất xứ
Lắp ráp trong nước
Tốc độ tối đa (Km/h)
180
Tên động cơ
2GD-FTV (2.4L)
Kích thước lốp xe
265/60R18
Loại nhiên liệu
Dầu
Hộp số
Tự động
Loại động cơ
Tăng áp
Dung tích xy lanh (cc)
2.755
Cảnh báo chệch làn đường
Có
Cruise Control
Có
Cảnh báo va chạm phía trước
Có
Hỗ trợ xuống dốc
Có
Camera 360
Có
Camera lùi
Không
Cốp sau
Đá cốp
Âm thanh
11 loa JBL
Trọng lượng không tải(kg)
2.140
Trọng lượng toàn tải (kg)
2.735
Đường kính lazăng (inch)
18
Công suất tối đa (Hp/rpm)
201
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm)
500
Hệ thống truyền động
4WD
Lẫy chuyển số
Có
Gương chiếu hậu trong
Chống chói tự động
Ghế tài
Chỉnh điện
Ghế phụ
Chỉnh điện
Điều hòa
Tự động
Kích thước màn hình trung tâm (inch)
8
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường đô thị (L/100km)
9,8
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (L/100km)
8,1
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường trường (L/100km)
7,0
Cửa sổ
Chống kẹt
Khởi động nút bấm
Có
Kết nối
Apple CarPlay, Android Auto, Bluetooth, USB, Radio
Keyless entry
Có
Số vùng điều hòa
2 vùng
Phòng tránh va chạm phía trước
Có
Cảnh báo điểm mù
Có
Cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau
Có
Xuất xứ
Lắp ráp trong nước
Tốc độ tối đa (Km/h)
180
Tên động cơ
IGD-FTV (2.8L)
Kích thước lốp xe
265/60R18
Loại nhiên liệu
Dầu
Hộp số
Tự động
Loại động cơ
Tăng áp
Dung tích xy lanh (cc)
2.755
Cảnh báo chệch làn đường
Có
Cruise Control
Có
Cảnh báo va chạm phía trước
Có
Hỗ trợ xuống dốc
Có
Camera 360
Có
Camera lùi
Không
Cốp sau
Đá cốp
Âm thanh
11 loa JBL
Trọng lượng không tải(kg)
2.140
Trọng lượng toàn tải (kg)
2.735
Đường kính lazăng (inch)
18
Công suất tối đa (Hp/rpm)
201
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm)
500
Hệ thống truyền động
4WD
Lẫy chuyển số
Có
Gương chiếu hậu trong
Chống chói tự động
Ghế tài
Chỉnh điện
Ghế phụ
Chỉnh điện
Điều hòa
Tự động
Kích thước màn hình trung tâm (inch)
8
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường đô thị (L/100km)
10,8
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (L/100km)
8,6
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường trường (L/100km)
7,3
Cửa sổ
Chống kẹt
Khởi động nút bấm
Có
Kết nối
Apple CarPlay, Android Auto, Bluetooth, USB, Radio
Keyless entry
Có
Số vùng điều hòa
2 vùng
Phòng tránh va chạm phía trước
Có
Cảnh báo điểm mù
Có
Cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau
Có
Xuất xứ
Nhập khẩu
Tốc độ tối đa (Km/h)
175
Tên động cơ
2TR-FE (2.7L)
Kích thước lốp xe
265/60R18
Loại nhiên liệu
Xăng
Hộp số
Tự động
Loại động cơ
Hút khí tự nhiên
Dung tích xy lanh (cc)
2.693
Cảnh báo chệch làn đường
Không
Cruise Control
Có
Cảnh báo va chạm phía trước
Không
Hỗ trợ xuống dốc
Không
Camera 360
Không
Camera lùi
Có
Cốp sau
Bấm điện
Âm thanh
6 loa
Trọng lượng không tải(kg)
1.895
Trọng lượng toàn tải (kg)
2.510
Đường kính lazăng (inch)
18
Công suất tối đa (Hp/rpm)
164
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm)
245
Hệ thống truyền động
RWD
Lẫy chuyển số
Có
Gương chiếu hậu trong
Chống chói tự động
Ghế tài
Chỉnh điện
Ghế phụ
Chỉnh điện
Điều hòa
Tự động
Kích thước màn hình trung tâm (inch)
8
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường đô thị (L/100km)
14,6
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (L/100km)
11,2
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường trường (L/100km)
9,2
Cửa sổ
Chống kẹt
Khởi động nút bấm
Có
Kết nối
Apple CarPlay, Android Auto, Bluetooth, USB, Radio
Keyless entry
Có
Số vùng điều hòa
2 vùng
Phòng tránh va chạm phía trước
Không
Xuất xứ
Nhập khẩu
Tốc độ tối đa (Km/h)
160
Tên động cơ
2TR-FE (2.7L)
Kích thước lốp xe
265/60R18
Loại nhiên liệu
Xăng
Hộp số
Tự động
Loại động cơ
Hút khí tự nhiên
Dung tích xy lanh (cc)
2.693
Cảnh báo chệch làn đường
Không
Cruise Control
Có
Cảnh báo va chạm phía trước
Không
Hỗ trợ xuống dốc
Có
Camera 360
Không
Camera lùi
Có
Cốp sau
Bấm điện
Âm thanh
11 loa JBL
Trọng lượng không tải(kg)
2.035
Trọng lượng toàn tải (kg)
2.620
Đường kính lazăng (inch)
18
Công suất tối đa (Hp/rpm)
164
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm)
245
Hệ thống truyền động
4WD
Lẫy chuyển số
Có
Gương chiếu hậu trong
Chống chói tự động
Ghế tài
Chỉnh điện
Ghế phụ
Chỉnh điện
Điều hòa
Tự động
Kích thước màn hình trung tâm (inch)
8
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường đô thị (L/100km)
14
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (L/100km)
11,1
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường trường (L/100km)
9,4
Cửa sổ
Chống kẹt
Khởi động nút bấm
Có
Kết nối
Apple CarPlay, Android Auto, Bluetooth, USB, Radio
Keyless entry
Có
Số vùng điều hòa
2 vùng
Phòng tránh va chạm phía trước
Không