Nissan Terra năm 2018

Mô tả

Bảng giá các phiên bản

Phiên bản Màu sắc Giá (triệu đồng)
Nissan Terra 2.5L S 2WD 6MT 899 Triệu
Nissan Terra 2.5L E 2WD 7AT 948 Triệu
Nissan Terra 2.5L V 4WD 7AT 1 tỷ 198 triệu

Thông số kỹ thuật

Kích thước lốp xe 255/65R17
Trọng lượng không tải(kg) 2.012
Đường kính lazăng (inch) 17
Tên động cơ YD25 (2.5L)
Hộp số Số sàn
Công suất tối đa (Hp/rpm) 188
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) 450
Hệ thống truyền động RWD
Loại nhiên liệu Dầu
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường đô thị (L/100km) 8,9
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường trường (L/100km) 6,1
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (L/100km) 7,1
Đèn LED ban ngày Không
Điều hòa Chỉnh cơ
Số túi khí 2
Cân bằng điện tử - ESC Không
Cảm biến áp suất lốp Không
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc Không
Cảnh báo va chạm phía trước Không
Kết nối AUX, USB, Radio
Ghế tài Chỉnh tay 6 hướng
Gương chiếu hậu trong Chống chói cơ
Vô lăng có nút bấm tích hợp Không
Màn hình chạm cảm ứng Không
Hỗ trợ xuống dốc Không
Cruise Control Không
Camera lùi Không
Camera 360 Không
Cảnh báo chệch làn đường Không
Cảnh báo điểm mù Không
Số vùng điều hòa 1 vùng
Loại động cơ Tăng áp
Gương chiếu hậu ngoài Chỉnh điện
Cốp sau
Đàm thoại rảnh tay Không
Khởi động nút bấm Không
Điều khiển giọng nói Không
Keyless entry Không
Kích thước màn hình trung tâm (inch) Không