Kia Optima năm 2019
Mô tả
Bảng giá các phiên bản
Phiên bản | Màu sắc | Giá (triệu đồng) |
---|---|---|
KIA Optima 2.0 GAT LUXURY | 759 Triệu | |
KIA Optima 2.4 GAT PREMIUM | 919 Triệu |
Thông số kỹ thuật
Camera 360 | Không |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 1.900 |
Dung tích xy lanh (cc) | 1.999 |
Số túi khí | 6 |
Trọng lượng không tải(kg) | 1.450 |
Tên động cơ | Nu 2.0L |
Công suất tối đa (Hp/rpm) | 152 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 194 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường đô thị (L/100km) | 10,6 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (L/100km) | 7,7 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường trường (L/100km) | 6,0 |
Đèn chiếu gần | Halogen |
Đèn chiếu xa | Halogen |
Rèm che nắng phía sau | Không |
Cảm biến áp suất lốp | Không |
Giữ phanh tự động - Auto Hold | Không |
Cửa sổ trời | No |
Phanh tay | Cơ |
Ghế phụ | Chỉnh cơ |
Camera lùi | Có |
Camera 360 | Có |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 1.990 |
Dung tích xy lanh (cc) | 2.359 |
Số túi khí | 7 |
Trọng lượng không tải(kg) | 1.540 |
Tên động cơ | Theta 2.4L |
Công suất tối đa (Hp/rpm) | 176 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 228 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường đô thị (L/100km) | 11,6 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (L/100km) | 8,7 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường trường (L/100km) | 7,0 |
Đèn chiếu gần | Led |
Đèn chiếu xa | Led |
Rèm che nắng phía sau | Có |
Cảm biến áp suất lốp | Có |
Giữ phanh tự động - Auto Hold | Có |
Cửa sổ trời | Panorama |
Phanh tay | Điện tử |
Ghế phụ | Chỉnh điện |
Camera lùi | Không |