Hyundai Starex năm 2013

Mô tả

Bảng giá các phiên bản

Phiên bản Màu sắc Giá (triệu đồng)
Hyundai Starex 2.4 MT Cứu thương 680 Triệu
Hyundai Starex 2.5 MT Cứu thương 755 Triệu
Hyundai Starex 2.4 MT Chở tiền 1 tỷ 035 triệu
Hyundai Starex 2.5 MT Chở tiền 1 tỷ 035 triệu
Hyundai Starex H-1 2.5L MT 3 chỗ máy dầy 797 Triệu
Hyundai Starex H-1 2.4 MT 6 chỗ máy xăng 786 Triệu
Hyundai Starex H-1 2.5 MT 6 chỗ máy dầu 817 Triệu
Hyundai Starex H-1 2.4 MT 9 chỗ máy xăng 898 Triệu
Hyundai Starex H-1 2.5 MT 9 chỗ máy dầu 992 Triệu
Hyundai Starex H-1 2.4 AT 9 chỗ máy xăng 945 Triệu
Hyundai Starex H-1 2.4 AT Limosine 1 tỷ 500 triệu

Thông số kỹ thuật

Chiều rộng (mm) 1.920
Chiều cao (mm) 1.935
Trọng lượng toàn tải (kg) 2.160
Trọng lượng không tải(kg) 2.795
Số chỗ 7
Chiều dài (mm) 5.150
Dung tích xy lanh (cc) 2.359
Tên động cơ Theta 2.4
Hộp số Số sàn
Công suất tối đa (Hp/rpm) 166
Loại động cơ Hút khí tự nhiên
Loại nhiên liệu Xăng
Gương chiếu hậu ngoài
Màn hình chạm cảm ứng Không
Cảm biến lùi Không
Gương chiếu hậu trong Chống chói cơ
Chống bó cứng phanh - ABS Không
Số túi khí 2