Hyundai Grand i10 sedan năm 2021
Mô tả
Grand i10 2022 thế hệ mới được thay đổi mạnh mẽ về thiết kế. Trang bị trang bị kiểm soát hành trình (cruise control) và cửa gió điều hòa cho hàng ghế sau hiếm hoi trong phân khúc giúp dòng xe Grand i10 cạnh tranh cao.
Bảng giá các phiên bản
Phiên bản
Màu sắc
Giá (triệu đồng)
Hyundai Grand i10 Sedan 1.2 MT Tiêu chuẩn
380 Triệu
Hyundai Grand i10 Sedan 1.2 MT
425 Triệu
Hyundai Grand i10 Sedan 1.2 AT
455 Triệu
Thông số kỹ thuật
Hyundai Grand i10 Sedan 1.2 MT Tiêu chuẩn
Hyundai Grand i10 Sedan 1.2 MT
Hyundai Grand i10 Sedan 1.2 AT
Kích thước lốp xe
165/70R14
Đường kính lazăng (inch)
14
Hộp số
Số sàn
Gương chiếu hậu ngoài
Chỉnh điện
Đèn LED ban ngày
Không
Hỗ trợ phanh khẩn cấp - BA
Không
Phân bổ lực phanh điện tử
Không
Chống bó cứng phanh - ABS
Không
Cảm biến lùi
Không
Camera lùi
Không
Cửa sổ
Chỉnh điện
Kích thước màn hình trung tâm (inch)
Không
Đèn sương mù
Không
Trọng lượng không tải(kg)
940
Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm)
1488/1503
Trọng lượng toàn tải (kg)
1.400
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường đô thị (L/100km)
6,8
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (L/100km)
5,4
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường trường (L/100km)
4,6
Đàm thoại rảnh tay
Không
Cảm biến áp suất lốp
Không
Màn hình chạm cảm ứng
Không
Vô lăng có nút bấm tích hợp
Không
Khởi động nút bấm
Không
Kết nối
Radio
Điều khiển giọng nói
Không
Keyless entry
Không
Bảng đồng hồ tài xế
Cơ
Kích thước lốp xe
165/70R14
Đường kính lazăng (inch)
14
Hộp số
Số sàn
Gương chiếu hậu ngoài
Gập điện, Tích hợp báo rẽ, Chỉnh điện
Đèn LED ban ngày
Không
Hỗ trợ phanh khẩn cấp - BA
Có
Phân bổ lực phanh điện tử
Có
Chống bó cứng phanh - ABS
Có
Cảm biến lùi
Có
Camera lùi
Có
Cửa sổ
Chỉnh điện, Lên xuống tự động bên tài
Kích thước màn hình trung tâm (inch)
8
Đèn sương mù
Không
Trọng lượng không tải(kg)
940
Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm)
1488/1503
Trọng lượng toàn tải (kg)
1.400
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường đô thị (L/100km)
6,8
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (L/100km)
5,4
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường trường (L/100km)
4,6
Đàm thoại rảnh tay
Có
Cảm biến áp suất lốp
Có
Màn hình chạm cảm ứng
Có
Vô lăng có nút bấm tích hợp
Có
Khởi động nút bấm
Có
Kết nối
Radio
Điều khiển giọng nói
Có
Keyless entry
Có
Bảng đồng hồ tài xế
Điện tử
Số túi khí
2
Kích thước lốp xe
175/60R15
Đường kính lazăng (inch)
15
Hộp số
Tự động
Gương chiếu hậu ngoài
Gập điện, Tích hợp báo rẽ, Sấy gương, Chỉnh điện
Đèn LED ban ngày
Có
Hỗ trợ phanh khẩn cấp - BA
Có
Phân bổ lực phanh điện tử
Có
Chống bó cứng phanh - ABS
Có
Cảm biến lùi
Có
Camera lùi
Có
Cửa sổ
Chỉnh điện, Lên xuống tự động bên tài
Kích thước màn hình trung tâm (inch)
8
Đèn sương mù
Halogen
Trọng lượng không tải(kg)
980
Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm)
1476/1491
Trọng lượng toàn tải (kg)
1.420
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường đô thị (L/100km)
8,2
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (L/100km)
6,0
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường trường (L/100km)
4,7
Đàm thoại rảnh tay
Có
Cảm biến áp suất lốp
Có
Màn hình chạm cảm ứng
Có
Vô lăng có nút bấm tích hợp
Có
Khởi động nút bấm
Có
Kết nối
Radio
Điều khiển giọng nói
Có
Keyless entry
Có
Bảng đồng hồ tài xế
Điện tử
Số túi khí
2