Ford Ranger năm 2022
Mô tả
Ford Ranger là dòng xe bán tải bán chạy bậc nhất tại Việt Nam suốt nhiều năm qua. Mẫu xe này được giới thiệu lần đầu tại Việt Nam vào năm 2003. Tính đến hiện tại, Ford Ranger đã trải qua đủ 3 thế hệ tại Việt Nam. Thế hệ thứ 4 của Ford Ranger sẽ ra mắt trong tháng 8/2022 với những thay đổi mới nhất, tương tự phiên bản ra mắt tại Thái Lan.
Mẫu xe bán tải mới của Ford sẽ được phân phối với 6 phiên bản cùng giá bán từ 659 - 965 triệu đồng. Ford Ranger 2022 cũng sẽ tiếp tục lắp ráp trong nước tương tự thế hệ tiền nhiệm.
Bảng giá các phiên bản
Phiên bản
Màu sắc
Giá (triệu đồng)
Ford Ranger XL 2.0L 4x4 MT
659 Triệu
Ford Ranger XLS 2.0L 4x2 MT
665 Triệu
Ford Ranger XLS 2.0L 4x2 AT
688 Triệu
Ford Ranger XLS 2.0L 4x4 AT
756 Triệu
Ford Ranger XLT 2.0L 4x4 AT
830 Triệu
Ford Ranger Wildtrak 2.0L 4x4 AT
965 Triệu
Thông số kỹ thuật
Ford Ranger XL 2.0L 4x4 MT
Ford Ranger XLS 2.0L 4x2 MT
Ford Ranger XLS 2.0L 4x2 AT
Ford Ranger XLS 2.0L 4x4 AT
Ford Ranger XLT 2.0L 4x4 AT
Ford Ranger Wildtrak 2.0L 4x4 AT
Chiều dài (mm)
5.320
Kích thước lốp xe
255/70R16
Đường kính lazăng (inch)
16
Hộp số
Số sàn
Công suất tối đa (Hp/rpm)
168
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm)
405
Hệ thống truyền động
RWD
Loại động cơ
Tăng áp
Tên động cơ
Turbo Diesel 2.0L TDCi
Phanh sau
Tang trống
Đèn chiếu gần
Halogen
Đèn chiếu xa
Halogen
Đèn hậu
Halogen
Gương chiếu hậu ngoài
Chỉnh điện
Đèn LED ban ngày
Không
Đèn pha tự động bật/tắt
Không
Đèn sương mù
Không
Cảm biến gạt mưa tự động
Không
Giá nóc
Không
Điều hòa
Chỉnh cơ
Sạc không dây
Không
Âm thanh
4 loa
Gương chiếu hậu trong
Chống chói cơ
Số vùng điều hòa
1 vùng
Ghế tài
Chỉnh tay 4 hướng
Khởi động nút bấm
Không
Số túi khí
6
Cảnh báo va chạm phía trước
Không
Phòng tránh va chạm phía trước
Không
Hỗ trợ duy trì làn đường
Không
Cảnh báo chệch làn đường
Không
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Không
Hỗ trợ xuống dốc
Không
Kiểm soát lực kéo - TCS
Không
Cruise Control
Không
Adaptive Cruise Control
Không
Chốt cửa tự động
Không
Cảm biến lùi
Không
Camera lùi
Không
Camera 360
Không
Keyless entry
Không
Cân bằng điện tử - ESC
Không
Chiều dài (mm)
5.362
Kích thước lốp xe
255/70R16
Đường kính lazăng (inch)
16
Hộp số
Số sàn
Công suất tối đa (Hp/rpm)
168
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm)
405
Hệ thống truyền động
RWD
Loại động cơ
Tăng áp
Tên động cơ
Turbo Diesel 2.0L TDCi
Phanh sau
Tang trống
Đèn chiếu gần
Halogen
Đèn chiếu xa
Halogen
Đèn hậu
Halogen
Gương chiếu hậu ngoài
Chỉnh điện
Đèn LED ban ngày
Không
Đèn pha tự động bật/tắt
Không
Đèn sương mù
Halogen
Cảm biến gạt mưa tự động
Không
Giá nóc
Không
Điều hòa
Chỉnh cơ
Sạc không dây
Không
Âm thanh
6 loa
Gương chiếu hậu trong
Chống chói cơ
Số vùng điều hòa
1 vùng
Ghế tài
Chỉnh tay 6 hướng
Khởi động nút bấm
Không
Số túi khí
6
Cảnh báo va chạm phía trước
Không
Phòng tránh va chạm phía trước
Không
Hỗ trợ duy trì làn đường
Không
Cảnh báo chệch làn đường
Không
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Không
Hỗ trợ xuống dốc
Không
Kiểm soát lực kéo - TCS
Không
Cruise Control
Có
Adaptive Cruise Control
Không
Chốt cửa tự động
Có
Cảm biến lùi
Không
Camera lùi
Có
Camera 360
Không
Keyless entry
Không
Cân bằng điện tử - ESC
Không
Chiều dài (mm)
5.362
Kích thước lốp xe
255/70R16
Đường kính lazăng (inch)
16
Hộp số
Tự động
Công suất tối đa (Hp/rpm)
168
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm)
405
Hệ thống truyền động
RWD
Loại động cơ
Tăng áp
Tên động cơ
Turbo Diesel 2.0L TDCi
Phanh sau
Tang trống
Đèn chiếu gần
Halogen
Đèn chiếu xa
Halogen
Đèn hậu
Halogen
Gương chiếu hậu ngoài
Chỉnh điện
Đèn LED ban ngày
Không
Đèn pha tự động bật/tắt
Không
Đèn sương mù
Halogen
Cảm biến gạt mưa tự động
Không
Giá nóc
Không
Điều hòa
Chỉnh cơ
Sạc không dây
Không
Âm thanh
6 loa
Gương chiếu hậu trong
Chống chói cơ
Số vùng điều hòa
1 vùng
Ghế tài
Chỉnh tay 6 hướng
Khởi động nút bấm
Không
Số túi khí
6
Cảnh báo va chạm phía trước
Không
Phòng tránh va chạm phía trước
Không
Hỗ trợ duy trì làn đường
Không
Cảnh báo chệch làn đường
Không
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Có
Hỗ trợ xuống dốc
Không
Kiểm soát lực kéo - TCS
Có
Cruise Control
Có
Adaptive Cruise Control
Không
Chốt cửa tự động
Có
Cảm biến lùi
Không
Camera lùi
Có
Camera 360
Không
Keyless entry
Không
Cân bằng điện tử - ESC
Có
Chiều dài (mm)
5.362
Kích thước lốp xe
255/70R16
Đường kính lazăng (inch)
16
Hộp số
Tự động
Công suất tối đa (Hp/rpm)
168
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm)
405
Hệ thống truyền động
4WD
Loại động cơ
Tăng áp
Tên động cơ
Turbo Diesel 2.0L TDCi
Phanh sau
Tang trống
Đèn chiếu gần
Halogen
Đèn chiếu xa
Halogen
Đèn hậu
Halogen
Gương chiếu hậu ngoài
Chỉnh điện
Đèn LED ban ngày
Không
Đèn pha tự động bật/tắt
Không
Đèn sương mù
Halogen
Cảm biến gạt mưa tự động
Không
Giá nóc
Không
Điều hòa
Chỉnh cơ
Sạc không dây
Không
Âm thanh
6 loa
Gương chiếu hậu trong
Chống chói cơ
Số vùng điều hòa
1 vùng
Ghế tài
Chỉnh tay 6 hướng
Khởi động nút bấm
Không
Số túi khí
6
Cảnh báo va chạm phía trước
Không
Phòng tránh va chạm phía trước
Không
Hỗ trợ duy trì làn đường
Không
Cảnh báo chệch làn đường
Không
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Có
Hỗ trợ xuống dốc
Có
Kiểm soát lực kéo - TCS
Có
Cruise Control
Có
Adaptive Cruise Control
Không
Chốt cửa tự động
Có
Cảm biến lùi
Không
Camera lùi
Có
Camera 360
Không
Keyless entry
Không
Cân bằng điện tử - ESC
Có
Chiều dài (mm)
5.362
Kích thước lốp xe
255/70R17
Đường kính lazăng (inch)
17
Hộp số
Tự động
Công suất tối đa (Hp/rpm)
168
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm)
405
Hệ thống truyền động
4WD
Loại động cơ
Tăng áp
Tên động cơ
Turbo Diesel 2.0L TDCi
Phanh sau
Tang trống
Đèn chiếu gần
Led
Đèn chiếu xa
Led
Đèn hậu
Halogen
Gương chiếu hậu ngoài
Chỉnh điện
Đèn LED ban ngày
Có
Đèn pha tự động bật/tắt
Không
Đèn sương mù
Halogen
Cảm biến gạt mưa tự động
Có
Giá nóc
Không
Điều hòa
Chỉnh cơ
Sạc không dây
Có
Âm thanh
6 loa
Gương chiếu hậu trong
Chống chói cơ
Số vùng điều hòa
1 vùng
Ghế tài
Chỉnh tay 6 hướng
Khởi động nút bấm
Có
Số túi khí
6
Cảnh báo va chạm phía trước
Không
Phòng tránh va chạm phía trước
Không
Hỗ trợ duy trì làn đường
Không
Cảnh báo chệch làn đường
Không
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Có
Hỗ trợ xuống dốc
Có
Kiểm soát lực kéo - TCS
Có
Cruise Control
Có
Adaptive Cruise Control
Không
Chốt cửa tự động
Có
Cảm biến lùi
Không
Camera lùi
Có
Camera 360
Không
Keyless entry
Có
Cân bằng điện tử - ESC
Có
Chiều dài (mm)
5.362
Kích thước lốp xe
255/65R18
Đường kính lazăng (inch)
18
Hộp số
Tự động
Công suất tối đa (Hp/rpm)
207
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm)
500
Hệ thống truyền động
4WD
Loại động cơ
Tăng áp kép
Tên động cơ
Bi-Turbo Diesel 2.0L TDCi
Phanh sau
Đĩa
Đèn chiếu gần
Led
Đèn chiếu xa
Led
Đèn hậu
LED
Gương chiếu hậu ngoài
Chỉnh điện
Đèn LED ban ngày
Có
Đèn pha tự động bật/tắt
Có
Đèn sương mù
Halogen
Cảm biến gạt mưa tự động
Có
Giá nóc
Có
Điều hòa
Tự động
Sạc không dây
Có
Âm thanh
6 loa
Gương chiếu hậu trong
Chống chói tự động
Số vùng điều hòa
2 vùng
Ghế tài
Chỉnh điện
Khởi động nút bấm
Có
Số túi khí
7
Cảnh báo va chạm phía trước
Có
Phòng tránh va chạm phía trước
Có
Hỗ trợ duy trì làn đường
Có
Cảnh báo chệch làn đường
Có
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Có
Hỗ trợ xuống dốc
Có
Kiểm soát lực kéo - TCS
Có
Cruise Control
Không
Adaptive Cruise Control
Có
Chốt cửa tự động
Có
Cảm biến lùi
Có
Camera lùi
Không
Camera 360
Có
Keyless entry
Có
Cân bằng điện tử - ESC
Có
Tính năng đèn pha
Điều chỉnh góc chiếu