Ford Everest năm 2022
Mô tả
Trước làn sóng ưa chuộng SUV ngày càng lên cao, Ford đã phát triển một dòng SUV hoàn toàn mới, thiết kế 7 chỗ và phát triển dựa trên nền tảng các mẫu bán tải tầm trung nhằm đáp ứng nhu cầu của khách hàng. Và Ford Everest đã được giới thiệu lần đầu vào năm 2003 tại Thái Lan, và sau đó là tại các nước trong khu vực Châu Á - Thái Bình Dương.
Chính thành công của Ford Everest đã kéo theo sự ra đời của một loạt các dòng xe đối thủ như Toyota Fortuner, Mitsubishi Pajero Sport (thế hệ 2), Chevrolet Trailblazer, Isuzu Mu-X hay Nissan Terra. Tính đến thời điểm hiện tại, mẫu SUV 7 chỗ của Ford đã bước qua thế hệ thứ 3 và mới chỉ ra mắt trong năm 2022.
Tại Việt Nam, thế hế thứ ba hoàn toàn mới của Ford Everest cũng vừa được giới thiệu trong tháng 7/2022, chỉ sau gần 4 tháng ra mắt toàn cầu tại Thái Lan. Điều này cho thấy kỳ vọng rất lớn của hãng xe Mỹ với Ford Everest tại thị trường Việt Nam. Mẫu xe này được bán ra với 4 phiên bản với giá niêm yết từ 1,099 - 1,452 tỷ đồng.
Bảng giá các phiên bản
Phiên bản
Màu sắc
Giá (triệu đồng)
Ford Everest Ambiente 2.0L AT 4x2
1 tỷ 099 triệu
Ford Everest Sport 2.0L AT 4x2
1 tỷ 166 triệu
Ford Everest Titanium 2.0L AT 4x2
1 tỷ 245 triệu
Ford Everest Titanium+ 2.0L AT 4x4
1 tỷ 452 triệu
Thông số kỹ thuật
Ford Everest Ambiente 2.0L AT 4x2
Ford Everest Sport 2.0L AT 4x2
Ford Everest Titanium 2.0L AT 4x2
Ford Everest Titanium+ 2.0L AT 4x4
Kích thước lốp xe
255/65R18
Đường kính lazăng (inch)
18
Công suất tối đa (Hp/rpm)
168
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm)
405
Hệ thống truyền động
RWD
Loại động cơ
Tăng áp
Tên động cơ
Single Turbo Diesel 2.0L TCDi
Cảm biến gạt mưa tự động
Không
Tính năng đèn pha
Tự động bật tắt
Cốp sau
Cơ
Cảm biến áp suất lốp
Không
Cửa sổ trời
No
Gương chiếu hậu trong
Chống chói cơ
Kích thước màn hình trung tâm (inch)
10
Ghế phụ
Chỉnh cơ
Cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau
Không
Cảnh báo va chạm phía trước
Không
Phòng tránh va chạm phía trước
Không
Cảnh báo điểm mù
Không
Phòng tránh va chạm điểm mù
Không
Hỗ trợ duy trì làn đường
Không
Cảnh báo chệch làn đường
Không
Hỗ trợ xuống dốc
Không
Cruise Control
Có
Adaptive Cruise Control
Không
Hỗ trợ đỗ xe chủ động / thông minh
Không
Camera lùi
Có
Camera 360
Không
Kích thước lốp xe
255/55R20
Đường kính lazăng (inch)
20
Công suất tối đa (Hp/rpm)
168
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm)
405
Hệ thống truyền động
RWD
Loại động cơ
Tăng áp
Tên động cơ
Single Turbo Diesel 2.0L TCDi
Cảm biến gạt mưa tự động
Có
Tính năng đèn pha
Tự động bật tắt
Cốp sau
Đá cốp
Cảm biến áp suất lốp
Không
Cửa sổ trời
No
Gương chiếu hậu trong
Chống chói tự động
Kích thước màn hình trung tâm (inch)
10
Ghế phụ
Chỉnh cơ
Cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau
Không
Cảnh báo va chạm phía trước
Không
Phòng tránh va chạm phía trước
Không
Cảnh báo điểm mù
Không
Phòng tránh va chạm điểm mù
Không
Hỗ trợ duy trì làn đường
Không
Cảnh báo chệch làn đường
Không
Hỗ trợ xuống dốc
Không
Cruise Control
Có
Adaptive Cruise Control
Không
Hỗ trợ đỗ xe chủ động / thông minh
Không
Camera lùi
Có
Camera 360
Không
Kích thước lốp xe
255/55R20
Đường kính lazăng (inch)
20
Công suất tối đa (Hp/rpm)
168
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm)
405
Hệ thống truyền động
RWD
Loại động cơ
Tăng áp
Tên động cơ
Single Turbo Diesel 2.0L TCDi
Cảm biến gạt mưa tự động
Có
Tính năng đèn pha
Tự động bật tắt
Cốp sau
Đá cốp
Cảm biến áp suất lốp
Có
Cửa sổ trời
Panorama
Gương chiếu hậu trong
Chống chói tự động
Kích thước màn hình trung tâm (inch)
12
Ghế phụ
Chỉnh điện
Cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau
Không
Cảnh báo va chạm phía trước
Không
Phòng tránh va chạm phía trước
Không
Cảnh báo điểm mù
Không
Phòng tránh va chạm điểm mù
Không
Hỗ trợ duy trì làn đường
Không
Cảnh báo chệch làn đường
Không
Hỗ trợ xuống dốc
Không
Cruise Control
Có
Adaptive Cruise Control
Không
Hỗ trợ đỗ xe chủ động / thông minh
Không
Camera lùi
Có
Camera 360
Không
Kích thước lốp xe
255/55R20
Đường kính lazăng (inch)
20
Công suất tối đa (Hp/rpm)
207
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm)
500
Hệ thống truyền động
4WD
Loại động cơ
Tăng áp kép
Tên động cơ
Bi-Turbo Diesel 2.0L TCDi
Cảm biến gạt mưa tự động
Có
Tính năng đèn pha
Điều chỉnh góc chiếu
Cốp sau
Đá cốp
Cảm biến áp suất lốp
Có
Cửa sổ trời
Panorama
Gương chiếu hậu trong
Chống chói tự động
Kích thước màn hình trung tâm (inch)
12
Ghế phụ
Chỉnh điện
Cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau
Có
Cảnh báo va chạm phía trước
Có
Phòng tránh va chạm phía trước
Có
Cảnh báo điểm mù
Có
Phòng tránh va chạm điểm mù
Có
Hỗ trợ duy trì làn đường
Có
Cảnh báo chệch làn đường
Có
Hỗ trợ xuống dốc
Có
Cruise Control
Không
Adaptive Cruise Control
Có
Hỗ trợ đỗ xe chủ động / thông minh
Có
Camera lùi
Không
Camera 360
Có